Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đáp ứng


[đáp ứng]
to meet; to satisfy
Nàng doạ huỷ bỠcuộc hẹn nếu như yêu cầu của nàng không được đáp ứng
She threatens to cancel the appointment if her demands aren't met



Satisfy, meet (a need..)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.