|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đáp ứng
| [đáp ứng] | | | to meet; to satisfy | | | Nà ng doạ huỷ bỠcuộc hẹn nếu như yêu cầu của nà ng không được đáp ứng | | She threatens to cancel the appointment if her demands aren't met |
Satisfy, meet (a need..)
|
|
|
|